complex instruction set computer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complex instruction set computer+ Noun
- máy tính có bộ lệnh phức hợp.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
complex instruction set computing CISC - Từ trái nghĩa:
reduced instruction set computing reduced instruction set computer RISC
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complex instruction set computer"
Lượt xem: 796